Có 1 kết quả:

蹲伏 dūn fú ㄉㄨㄣ ㄈㄨˊ

1/1

dūn fú ㄉㄨㄣ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to crouch low and bend forward (esp. in hiding or in wait)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0